Thuật ngữ Marketing mà các Marketer cần biết [Cập nhật mới nhất]

Marketing luôn cập nhật hàng ngày hàng giờ nhưng bản chất sẽ không bao giờ thay đổi, chính vì thế việc nắm vững các thuật ngữ marketing là yếu tố quan trọng giúp marketer xây được nền móng trong ngành. Nếu bạn là người mới bước chân vào ngành hoặc muốn nâng cao kiến thức, hãy cùng khám phá danh sách thuật ngữ chuyên ngành marketing phổ biến nhất ngay sau đây.

1. Thuật ngữ marketing cơ bản

Marketing Mix (4Ps, 7Ps): Mô hình tiếp thị gồm Product (sản phẩm), Price (giá), Place (địa điểm), Promotion (khuyến mãi), mở rộng thêm với People (con người), Process (quy trình), Physical Evidence (bằng chứng hữu hình).

Branding: Quá trình xây dựng thương hiệu, giúp doanh nghiệp tạo dấu ấn riêng biệt trong tâm trí khách hàng.

Customer Journey: Hành trình của khách hàng từ khi nhận thức, quan tâm, đánh giá cho đến khi mua hàng và trở thành khách hàng trung thành.

Growth Hacking: Các chiến lược sáng tạo giúp doanh nghiệp tăng trưởng nhanh chóng với chi phí thấp.

Neuromarketing: Ứng dụng khoa học thần kinh vào marketing để hiểu và tác động đến hành vi khách hàng.

2. Thuật ngữ Digital Marketing

SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để nâng cao thứ hạng trang web trên Google.

PPC (Pay-Per-Click): Hình thức quảng cáo trả phí theo số lần nhấp chuột, phổ biến trên Google Ads, Facebook Ads.

CTR (Click-Through Rate): Tỷ lệ nhấp vào quảng cáo hoặc link so với số lần hiển thị.

Conversion Rate: Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng.

Retargeting: Quảng cáo nhắm lại khách hàng đã từng truy cập website nhưng chưa thực hiện hành động mong muốn.

CAC (Customer Acquisition Cost): Chi phí bỏ ra để có được một khách hàng mới.

LTV (Lifetime Value): Giá trị vòng đời khách hàng, đo lường tổng doanh thu mà một khách hàng có thể mang lại.

Micro-Moments: Những khoảnh khắc nhỏ nhưng quan trọng khi khách hàng tìm kiếm thông tin hoặc ra quyết định mua hàng.

Programmatic Advertising: Quảng cáo tự động bằng AI giúp tối ưu hóa chi phí và nhắm đúng đối tượng mục tiêu.

Omnichannel Marketing: Chiến lược tiếp thị đa kênh, đảm bảo trải nghiệm liền mạch trên nhiều nền tảng khác nhau.

Các thuật ngữ Marketing cơ bản
Các thuật ngữ Marketing cơ bản

3. Thuật ngữ về Content Marketing

Content Strategy: Chiến lược nội dung nhằm thu hút và chuyển đổi khách hàng.

Viral Marketing: Tiếp thị lan truyền, tạo hiệu ứng mạnh mẽ trên mạng xã hội.

User-Generated Content (UGC): Nội dung do người dùng tạo ra, thường được các thương hiệu tận dụng để tăng độ tin cậy.

Storytelling: Nghệ thuật kể chuyện trong marketing, giúp thương hiệu kết nối cảm xúc với khách hàng.

Snackable Content: Nội dung ngắn gọn, dễ tiếp cận, phù hợp với thói quen lướt nhanh của người dùng mạng xã hội.

AI-Generated Content: Nội dung được tạo bởi trí tuệ nhân tạo, ngày càng phổ biến trong content marketing.

Interactive Content: Nội dung tương tác như quiz, khảo sát, giúp tăng engagement của người dùng.

Shoppable Content: Nội dung có thể mua sắm trực tiếp, tích hợp vào các bài viết, video để thúc đẩy doanh số.

4. Thuật ngữ về Branding & Truyền thông

Brand Awareness: Mức độ nhận diện thương hiệu trong tâm trí khách hàng.

Brand Equity: Giá trị thương hiệu, đo lường bằng lòng trung thành của khách hàng và mức độ tin tưởng.

Personal Branding: Xây dựng thương hiệu cá nhân, đặc biệt quan trọng với influencer và chuyên gia trong ngành.

Employer Branding: Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng nhằm thu hút nhân tài.

Community Marketing: Tiếp thị dựa trên cộng đồng, giúp thương hiệu xây dựng nhóm khách hàng trung thành.

Experiential Marketing: Tiếp thị trải nghiệm, tạo ra các sự kiện hoặc hoạt động giúp khách hàng tương tác với thương hiệu.

5. Thuật ngữ về Data & Phân tích

KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số đo lường hiệu suất chiến dịch marketing.

ROI (Return on Investment): Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.

A/B Testing: Thử nghiệm hai phiên bản quảng cáo, nội dung để tìm ra phiên bản hiệu quả hơn.

Customer Persona: Chân dung khách hàng, giúp marketer xác định đúng đối tượng mục tiêu.

Zero-Party Data: Dữ liệu khách hàng cung cấp trực tiếp, giúp doanh nghiệp cá nhân hóa trải nghiệm tốt hơn.

Predictive Analytics: Phân tích dự đoán, sử dụng AI để dự báo xu hướng tiêu dùng.

Heatmap Analysis: Phân tích hành vi người dùng trên website bằng bản đồ nhiệt.

Churn Rate: Tỷ lệ khách hàng rời bỏ thương hiệu trong một khoảng thời gian nhất định.

Việc hiểu những thuật ngữ Marketing sẽ giúp bạn không còn ngập ngừng mỗi khi nhìn thấy một từ viết tắt lạ mắt nữa. Học Marketing nên hiểu và biết từ những cái đơn giản. Theo dõi DH Marketing ngay để cập nhật những thông tin mới nhất về Marketing!

Website: dhmarketing.vn

Facebook: DH Marketing

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Verified by MonsterInsights